Tìm gia sư theo các tiêu chí: Gia sư Hóa, Gia sư Thừa Thiên Huế
-
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
Mã gia sư |
29390 |
Ngày sinh |
17/02/2002 |
Quê quán |
TP. Huế - Thừa Thiên Huế |
|
Là Sinh viên khoa Dược học trường ĐH Y Dược - ĐH Huế
Sống tại Phường tây lộc - TP. Huế - Thừa Thiên Huế
3 năm cấp 3 em đều đứng top của khối (trường THPT Nguyễn Huệ). Điểm thi đh vừa rồi là 27.2 (khối A). Hiện tại em đang trợ giảng ở trung tâm luyện thi đại học DKD (của thầy Nguyễn Đình Dũng) và kèm Lý + Hóa cho 1 hs lớp 10. Em cũng đã từng kèm ngắn hạn 2 môn trên cho 1 hs lớp 10 chuẩn bị thi học kì.
-
Lê Thị Hải Yến
|
Mã gia sư |
29186 |
Ngày sinh |
01/10/2002 |
Quê quán |
Thạch Hà - Hà Tĩnh |
|
Là Sinh viên khoa Y khoa trường ĐH Y Dược - ĐH Huế
Sống tại Số 5 kiệt 16 Duy Tân phường An Cựu - TP. Huế - Thừa Thiên Huế
Hiện đang là sinh viên y khoa đại học y dược Huế.Đạt học sinh giỏi tỉnh hoá ba năm học cấp ba.Học đều tất cả các môn.Điểm trung bình các năm học từ cấp 2 đến nay luôn trên 8.5.Từng tham gia đội dự tuyển quốc gia hoá .Có kinh nghiệm dạy kèm
-
Trần Thị Hồng Nhi
|
Mã gia sư |
29097 |
Ngày sinh |
12/04/2000 |
Quê quán |
Sơn Hà - Quảng Ngãi |
|
Là Sinh viên khoa Hoá học trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế
Sống tại Kiệt 21 văn cao - TP. Huế - Thừa Thiên Huế
Tôi là sinh viên năm 3 trường Đhsp Huế, kết quả học tập khá, năng động và có kiến thức vững.
-
Nguyễn Thị Như Ý
|
Mã gia sư |
29034 |
Ngày sinh |
13/06/1992 |
Quê quán |
TP. Huế - Thừa Thiên Huế |
|
Là Giáo viên khoa Hoá trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế
Sống tại Kiệt 30 Hồ Xuân Hương, phường Phú Hiệp - TP. Huế - Thừa Thiên Huế
- Tốt nghiệp loại Giỏi trường Đại học Sư Phạm Huế năm 2014.
- Có 10 năm kinh nghiệm gia sư, 5 năm kinh nghiệm đứng lớp giảng dạy tại các trường công lập, tư thục.
- Có phương pháp giảng dạy phù hợp với từng đối tượng học sinh, giúp học sinh yêu thích môn học và tiến bộ.
- Hiện lại là giáo viên tự do.
-
Trần ngọc hà
|
Mã gia sư |
28700 |
Ngày sinh |
15/10/2002 |
Quê quán |
Gio Linh - Quảng Trị |
|
Là Sinh viên khoa Hóa trường ĐH Sư phạm - ĐH Huế
Sống tại 116A nguyễn lộ trạch - TP. Huế - Thừa Thiên Huế
26.7 điểm đại học toán 9.2 hóa và lý 8.5